Collocations Search


Collocations

shred

  • shred of evidence

    Hate, like love, picks up every shred of evidence to justify itself.
  • every shred

    Hate, like love, picks up every shred of evidence to justify itself.
  • last shred

    This removes the last shred of justification for the World Bank's very existence."
  • have a shred

    To others it means a chance to recycle whatever may still have a shred of use.
  • shred of hope

    And with him had gone Miss Gemma Dallam's brown Chinese satin and every shred of hope Cara had cherished for the future.

1 comment:

  1. trung tâm kế toán tại đà nẵng
    học kế toán ở đồng nai

    http://kylin1st.com
    http://cattleyavn.com
    http://kenyseo.com Thiệt là, nói năng lung tung quá đi! Nếu những người biết ta nghe được
    thì không sao, nếu như bị người khác hiểu lầm thì thanh danh của ta đây
    đã có thể bị ngươi làm hoen ố rồi!

    Tiểu Phi Hiệp trợn lồi đôi mắt ốc nhồi, không để ý tới tên Đoạn Vân đang
    thao thao bất tuyệt nữa, còn Diệp Cô Thành ngồi một bên cũng nhăn nhó
    nén cười, khóe môi nhếch lên hàm chứa đầy tiếu ý!

    Thấy vẻ mặt bọn họ, Đoạn Vân tự nhủ:

    - Chẳng lẽ ta mỗi lần làm việc đều vì ích lợi riêng tư cả hay sao?

    Hai ngày sau!

    - Lão Đại, phía dưới chính là Tạp Lợi Tư thành rồi! Nghe nói Thiên Long
    Đế Quốc phái đến đội ngũ cứu viện đều ở chỗ này. - Tiểu Phi Hiệp nói với
    Đoạn Vân.

    - Được, tiếp tục! - Đoạn Vân ra lệnh.

    Bất quá binh lính phía dưới thì dường như rất cảnh giác, khi Tiểu Phi
    Hiệp còn cách mặt đất trăm thước thì bọn họ đã phát ra báo động đối với
    Tiểu Phi Hiệp. Tiểu Phi Hiệp thì sao? Xem ra nhìn cả đám không coi vào

    http://ngoduong89.com
    trung tâm dạy kế toán
    http://meomeo007.com
    học kế toán tổng hợp tại huế
    http://01embesexy.com
    http://tradaboho.com
    http://nguoicodanh.net
    http://chotruongyen.com
    http://caubesieunhan.com

    ReplyDelete